Giá vàng hôm nay tại Việt Nam

Loại vàngCông tyMua vào (VND)Bán ra (VND)Chênh Lệch (%)Cập nhật
Nữ trang 41,7%
SJC
5,549,8186,299,818+ 13.51%17/10/2025 20:52
Nữ trang 68%
SJC
9,513,62510,263,625+ 7.88%17/10/2025 20:52
Trang sức vàng SJC 9999
SJC
14,770,00015,070,000+ 2.03%17/10/2025 20:52
Vàng SJC 1 chỉ
SJC
15,150,00015,303,000+ 1.01%17/10/2025 20:52
Vàng SJC 2 chỉ
SJC
15,150,00015,303,000+ 1.01%17/10/2025 20:52
Vàng SJC 5 chỉ
SJC
15,150,00015,302,000+ 1.00%17/10/2025 20:52
Vàng miếng SJC theo lượng
SJC
15,150,00015,300,000+ 0.99%17/10/2025 20:52
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ
SJC
15,000,00015,220,000+ 1.47%17/10/2025 20:52
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân
SJC
15,000,00015,230,000+ 1.53%17/10/2025 20:52
Vàng trang sức SJC 99%
SJC
14,470,79214,920,792+ 3.11%17/10/2025 20:52
Vàng 14K PNJ
PNJ
8,210,0008,960,000+ 9.14%17/10/2025 20:52
Vàng 18K PNJ
PNJ
10,733,00011,483,000+ 6.99%17/10/2025 20:52
Vàng 333 (8K)
PNJ
4,311,0005,061,000+ 17.40%17/10/2025 20:52
Vàng 375 (9K)
PNJ
4,999,0005,749,000+ 15.00%17/10/2025 20:52
Vàng 416 (10K)
PNJ
5,626,0006,376,000+ 13.33%17/10/2025 20:52
Vàng 610 (14.6K)
PNJ
8,592,0009,342,000+ 8.73%17/10/2025 20:52
Vàng 650 (15.6K)
PNJ
9,204,0009,954,000+ 8.15%17/10/2025 20:52
Vàng 680 (16.3K)
PNJ
9,662,00010,412,000+ 7.76%17/10/2025 20:52
Vàng 916 (22K)
PNJ
13,716,00014,016,000+ 2.19%17/10/2025 20:52
Vàng Kim Bảo 9999
PNJ
15,100,00015,300,000+ 1.32%17/10/2025 20:52
Vàng Phúc Lộc Tài 9999
PNJ
15,100,00015,300,000+ 1.32%17/10/2025 20:52
Vàng Trang sức 24K PNJ
PNJ
14,975,00015,275,000+ 2.00%17/10/2025 20:52
Vàng Trang sức 9999 PNJ
PNJ
14,990,00015,290,000+ 2.00%17/10/2025 20:52
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng
PNJ
15,100,00015,300,000+ 1.32%17/10/2025 20:52
Vàng miếng SJC PNJ
PNJ
15,150,00015,300,000+ 0.99%17/10/2025 20:52
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ
PNJ
15,100,00015,300,000+ 1.32%17/10/2025 20:52
Vàng nữ trang 99
PNJ
14,847,00015,147,000+ 2.02%17/10/2025 20:52
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng
DOJI
15,060,00015,210,000+ 1.00%17/10/2025 20:53
Nữ trang 99
DOJI
14,950,00015,145,000+ 1.30%17/10/2025 20:53
Nữ trang 999
DOJI
15,020,00015,160,000+ 0.93%17/10/2025 20:53
Nữ trang 9999
DOJI
15,050,00015,190,000+ 0.93%17/10/2025 20:53
Vàng miếng DOJI lẻ
DOJI
15,070,00015,220,000+ 1.00%17/10/2025 20:53
Bản vị vàng BTMC
Bảo Tín Minh Châu
15,650,00015,950,000+ 1.92%17/10/2025 20:53
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999
Bảo Tín Minh Châu
15,610,00015,920,000+ 1.99%17/10/2025 20:53
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999
Bảo Tín Minh Châu
15,620,00015,930,000+ 1.98%17/10/2025 20:53
Vàng miếng Rồng Thăng Long
Bảo Tín Minh Châu
15,650,00015,950,000+ 1.92%17/10/2025 20:53
Vàng miếng SJC BTMC
Bảo Tín Minh Châu
15,250,00015,300,000+ 0.33%17/10/2025 20:53
Vàng nhẫn trơn BTMC
Bảo Tín Minh Châu
15,650,00015,950,000+ 1.92%17/10/2025 20:53
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý
Phú Quý
15,000,00015,300,000+ 2.00%17/10/2025 20:53
Bạc Phú Quý 99.9
Phú Quý
20,67024,320+ 17.66%17/10/2025 20:53
Phú quý 1 lượng 99.9
Phú Quý
14,990,00015,290,000+ 2.00%17/10/2025 20:53
Vàng 18K Ngọc Thẩm
Ngọc Thẩm
10,695,00011,475,000+ 7.29%17/10/2025 20:53
Vàng 610 Mi Hồng
Mi Hồng
9,150,0009,700,000+ 6.01%17/10/2025 20:53
Vàng 680 Mi Hồng
Mi Hồng
9,450,00010,000,000+ 5.82%17/10/2025 20:53
Vàng 750 Mi Hồng
Mi Hồng
10,600,00011,150,000+ 5.19%17/10/2025 20:53
Vàng 950 Mi Hồng
Mi Hồng
14,250,0000− 100.00%17/10/2025 20:53
Vàng 980 Mi Hồng
Mi Hồng
14,700,00015,130,000+ 2.93%17/10/2025 20:53
Vàng 985 Mi Hồng
Mi Hồng
14,770,00015,200,000+ 2.91%17/10/2025 20:53
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải
Bảo Tín Mạnh Hải
15,240,00015,290,000+ 0.33%17/10/2025 20:53
Vàng 999 Mi Hồng
Mi Hồng
15,150,00015,300,000+ 0.99%17/10/2025 20:53
Vàng 999.0 phi SJC
Phú Quý
14,690,0000− 100.00%17/10/2025 20:53
Vàng 999.9 phi SJC
Phú Quý
14,700,0000− 100.00%17/10/2025 20:53
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải
Bảo Tín Mạnh Hải
15,250,00015,300,000+ 0.33%17/10/2025 20:53
Vàng Trắng Ngọc Thẩm
Ngọc Thẩm
10,695,00011,475,000+ 7.29%17/10/2025 20:53
Vàng miếng SJC BTMH
Bảo Tín Mạnh Hải
13,260,00013,440,000+ 1.36%26/09/2025 09:28
Vàng miếng SJC Mi Hồng
Mi Hồng
15,200,00015,300,000+ 0.66%17/10/2025 20:53
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm
Ngọc Thẩm
15,150,00015,300,000+ 0.99%17/10/2025 20:53
Vàng miếng SJC Phú Quý
Phú Quý
15,100,00015,300,000+ 1.32%17/10/2025 20:53
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999
Phú Quý
15,000,00015,300,000+ 2.00%17/10/2025 20:53
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm
Ngọc Thẩm
15,000,00015,600,000+ 4.00%17/10/2025 20:53
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo
Bảo Tín Mạnh Hải
15,600,00015,650,000+ 0.32%17/10/2025 20:53
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH
Bảo Tín Mạnh Hải
15,650,0000− 100.00%17/10/2025 20:53
Vàng ta Ngọc Thẩm
Ngọc Thẩm
14,700,00015,300,000+ 4.08%17/10/2025 20:53
Vàng trang sức 98
Phú Quý
14,680,40014,974,400+ 2.00%17/10/2025 20:53
Vàng trang sức 99
Phú Quý
14,830,20015,127,200+ 2.00%17/10/2025 20:53
Vàng trang sức 999 Phú Quý
Phú Quý
14,970,00015,270,000+ 2.00%17/10/2025 20:53
Vàng trang sức 999.9
Phú Quý
14,980,00015,280,000+ 2.00%17/10/2025 20:53
Vàng đồng xu
Bảo Tín Mạnh Hải
15,600,00015,650,000+ 0.32%17/10/2025 20:53
Cập nhật gần nhất: 18/10/2025 03:55 (UTC+7) • Đơn vị gốc: Lượng

Giá Vàng các tỉnh

Các thương hiệu trong nước