Sjcdanang.vn cập nhật tỷ giá: tỷ giá aud chợ đen, tỷ giá aud hôm nay, Tỷ giá USD, biểu đồ tỷ giá đô úc/vnd, Tỷ giá aud Vietcombank, tỷ giá usd/vnd hôm nay chợ đen, Tỷ giá Vietcombank, Tỷ giá ngoại tệ hôm nay.
Tại Ngân hàng Vietcombank, tỷ giá AUD Vietcombank, giá Đô la Úc mua vào là 16,543 VND/AUD và bán ra ở mức 17,246 VND/AUDTỷ giá Đô Úc (AUD) trong nước hôm nay
Sjcdanang.vn cập nhật Tỷ giá AUD ngân hàng, giá Đô Úc trong nước, đổi tiền AUD sang VND hôm nay 19/05/2024 tại các ngân hàng: ACB, Agribank, BIDV, DongABank, Eximbank, HSBC, Vietinbank, VIB, Sacombank, SCB, SHBBank, Techcombank , TPBank, Vietcombank và thị trường “chợ đen” như sau.
BẢNG TỶ GIÁ Đô Úc (AUD) NGÀY: 19/05/2024 19:33
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra |
---|---|---|---|
ACB | 16,491 | 16,598 | 17,099 |
Agribank | 16,660 | 16,727 | 17,239 |
BIDV | 16,563 | 16,663 | 17,104 |
DongABank | 15,770 | 15,860 | 16,200 |
Eximbank | 16,614 | 16,664 | 17,206 |
HSBC | 16,510 | 16,663 | 17,203 |
Vietinbank | 16,710 | 16,730 | 17,330 |
VIB | 16,561 | 16,691 | 17,310 |
Sacombank | 16,721 | 16,771 | 17,284 |
SCB | 15,000 | 15,100 | 16,120 |
SHBBank | 16,435 | 16,535 | 17,015 |
Techcombank | 16,507 | 16,776 | 17,392 |
TPBank | 15,764 | 15,894 | 16,404 |
Vietcombank | 16,543 | 16,710 | 17,246 |
Tỷ giá hôm nay ngày 19/05/2024
Nguồn dữ liệu được lấy từ Vietcombank Ngân hàng số 1 tại Việt Nam.
BẢNG TỶ GIÁ NGÀY: 19/05/2024 19:33
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt và Séc | Chuyển khoản | Tỷ giá bán |
---|---|---|---|---|
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,542.79 | 16,709.89 | 17,245.90 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 18,212.53 | 18,396.50 | 18,986.61 |
SWISS FRANC | CHF | 27,337.87 | 27,614.01 | 28,499.80 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,452.70 | 3,487.58 | 3,599.99 |
DANISH KRONE | DKK | - | 3,638.16 | 3,777.47 |
EURO | EUR | 26,943.10 | 27,215.25 | 28,420.33 |
POUND STERLING | GBP | 31,406.75 | 31,723.99 | 32,741.62 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 3,179.47 | 3,211.58 | 3,314.60 |
INDIAN RUPEE | INR | - | 304.36 | 316.53 |
YEN | JPY | 158.48 | 160.08 | 167.74 |
KOREAN WON | KRW | 16.23 | 18.04 | 19.68 |
KUWAITI DINAR | KWD | - | 82,668.54 | 85,973.23 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | - | 5,379.96 | 5,497.28 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | - | 2,331.49 | 2,430.47 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | - | 266.28 | 294.77 |
SAUDI RIAL | SAR | - | 6,767.26 | 7,037.78 |
SWEDISH KRONA | SEK | - | 2,325.99 | 2,424.74 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 18,433.15 | 18,619.34 | 19,216.61 |
THAILAND BAHT | THB | 621.40 | 690.45 | 716.88 |
US DOLLAR | USD | 25,220.00 | 25,250.00 | 25,450.00 |
Thông tin về Đô Úc
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên tiếng Anh | Australian dollar |
Ký hiệu | ,A, AU$ hoặc AUD |
Đơn vị | Cent |
Tiền giấy | $5, $10, $20, $50, $100 |
Tiền xu | 5¢, 10¢, 20¢, 50¢, $1, $2 |
Website: https://www.rba.gov.au/ |
Lưu ý:
- Ký hiệu $ thường được sử dụng để chỉ Đô Úc, nhưng để phân biệt với các loại tiền tệ khác cũng được gọi là đô la (ví dụ: Đô la Mỹ), có thể viết tắt là AU$.
- Đô Úc được chia thành 100 cent.
- Tiền xu 2 đô la được giới thiệu vào năm 2018 và là tiền xu lưu hành có giá trị cao nhất ở Úc.
Địa chỉ đổi Ngoại tệ – Mua Bán Đô la Úc được tìm kiếm nhiều nhất
Địa chỉ đổi Ngoại tệ – Mua Bán Đô la Úc được tìm kiếm nhiều nhất tại Hà Nội:
1. Tiệm vàng Quốc Trinh Hà Trung – số 27 Hà Trung, Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
2. Mỹ nghệ Vàng bạc – số 31 Hà Trung, Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
3. Cửa hàng Vàng bạc Minh Chiến – số 119 Cầu Giấy, quận Cầu Giấy, Hà Nội
4. Công ty Vàng bạc Thịnh Quang – số 43 Hà Trung, Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
5. Cửa hàng Toàn Thuỷ – số 455 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, Hà Nội và số 6 Nguyễn Tuân, quận Thanh Xuân, Hà Nội
6. Vàng bạc đá quý Bảo Tín Minh Châu – số 19 Trần Nhân Tông, Bùi Thị Xuân, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
7. Cửa hàng Chính Quang – số 30 Hà Trung, Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
8. Cửa hàng Kim Linh 3 – số 47 Hà Trung, Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
9. Cửa hàng Huy Khôi – số 19 Hà Trung, Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
10. Hệ thống các PGD tại các ngân hàng như: Sacombank, VietinBank, Vietcombank, SHB
Địa chỉ đổi Ngoại tệ – Mua Bán Đô la Úc được tìm kiếm nhiều nhất tại TP. Hồ Chí Minh:
1. Thu đổi ngoại tệ Minh Thư – số 22 Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
2. Tiệm Vàng Hà Tâm – số 2 Nguyễn An Ninh, phường Bến Thành, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
3. Cửa hàng Vàng Kim Mai – 84C Cống Quỳnh, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
4. Trung tâm Kim Hoàn Sài Gòn – 40-42 Phan Bội Châu, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
5. Tiệm vàng Kim Châu – số 784 Điện Biên Phủ, phường 10, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
6. Cửa hàng Kim Tâm Hải – số 27 Trường Chinh, phường Tân Thới Nhất, quận 12, TP. Hồ Chí Minh
7. Vàng bạc đá quý Mi Hồng – 306 Bùi Hữu Nghĩa, phường 2, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
8. Đại lý thu đổi ngoại tệ Kim Hùng – số 209 Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
Nhận định giá Tỷ giá Đô Úc (AUD) trong ngày 19/05/2024
Tên ngoại tệ | Mã NT |
---|---|
ĐÔ LA ÚC (AUSTRALIAN DOLLAR) | AUD |
ĐÔ CANADA (CANADIAN DOLLAR) | CAD |
FRANCE THỤY SĨ (SWISS FRANC) | CHF |
NHÂN DÂN TỆ TRUNG QUỐC (YUAN RENMINBI) | CNY |
KRONE ĐAN MẠCH (DANISH KRONE) | DKK |
EURO | EUR |
BẢNG ANH (POUND STERLING) | GBP |
ĐÔ LA HỒNG KÔNG (HONGKONG DOLLAR) | HKD |
RUPEE ẤN ĐỘ (INDIAN RUPEE) | INR |
YEN (YÊN NHẬT) | JPY |
WON HÀN QUỐC (KOREAN WON) | KRW |
KUWAITI DINAR | KWD |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR |
KRONE NA UY (NORWEGIAN KRONER) | NOK |
RÚP NGA (RUSSIAN RUBLE) | RUB |
RIYAL Ả RẬP XÊ ÚT (SAUDI RIAL) | SAR |
KRONA THỤY ĐIỂN (SWEDISH KRONA) | SEK |
ĐÔ SINGAPORE (SINGAPORE DOLLAR) | SGD |
BẠT THÁI LAN (THAILAND BAHT) | THB |
ĐÔ LA MỸ (US DOLLAR) | USD |
Độc giả có thể theo dõi thêm Tỷ giá Đô Úc (AUD) tại đây:
Tìm kiếm có liên quan:
tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay
tỷ giá ngoại tệ thị trượng tự do
thị trường ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ thị trường thế giới
tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá đô la ÚC (AUD) hôm nay
Tỷ giá AUD hôm naytỷ giá AUD
tỷ giá AUD tăng hay giảm
Giá AUD Vietcombank
Tỷ giá AUD MB bank
giá AUD Vietinbank