Tỷ giá Đô Canada (CAD) trong nước hôm nay
Sjcdanang.vn cập nhật Tỷ giá CAD ngân hàng, giá Đô Canada trong nước, đổi tiền CAD sang VND hôm nay 06/05/2024 tại các ngân hàng: ACB, Agribank, BIDV, DongABank, Eximbank, HSBC, Vietinbank, VIB, Sacombank, SCB, SHBBank, Techcombank , TPBank, Vietcombank và thị trường “chợ đen” như sau.
BẢNG TỶ GIÁ Đô Canada (CAD) NGÀY: 06/05/2024 17:43
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra |
---|---|---|---|
ACB | 18,255 | 18,365 | 18,769 |
Agribank | 18,212 | 18,285 | 18,832 |
BIDV | 18,118 | 18,227 | 18,793 |
DongABank | 17,630 | 17,740 | 18,110 |
Eximbank | 18,253 | 18,308 | - |
HSBC | 18,085 | 18,275 | 18,822 |
Vietinbank | 18,308 | 18,408 | 18,958 |
VIB | 18,231 | 18,361 | 18,874 |
Sacombank | 18,356 | 18,406 | 18,861 |
SCB | 17,340 | 17,450 | 18,130 |
SHBBank | 18,139 | 18,239 | 18,877 |
Techcombank | 18,029 | 18,304 | 18,926 |
TPBank | 17,776 | 17,810 | 18,381 |
Vietcombank | 18,078 | 18,261 | 18,847 |
Thông tin về Đô Canada
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên tiếng Anh | Canadian dollar |
Ký hiệu | ,Can, C$, CA$ hoặc CAD |
Đơn vị | Cent |
Tiền giấy | $5, $10, $20, $50, $100 |
Tiền xu | 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, $1 |
Website | https://www.bankofcanada.ca/ |
Lưu ý:
- Ký hiệu $ thường được sử dụng để chỉ Đô Canada, nhưng để phân biệt với các loại tiền tệ khác cũng được gọi là đô la (ví dụ: Đô la Mỹ), có thể viết tắt là C$.
- Đô la Canada được chia thành 100 cent.