Tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) trong nước hôm nay
Sjcdanang.vn cập nhật Tỷ giá CHF ngân hàng, giá Franc Thụy Sĩ trong nước, đổi tiền CHF sang VND hôm nay 06/05/2024 tại các ngân hàng: ACB, Agribank, BIDV, DongABank, Eximbank, HSBC, Vietinbank, VIB, Sacombank, SCB, SHBBank, Techcombank , TPBank, Vietcombank và thị trường “chợ đen” như sau.
BẢNG TỶ GIÁ Franc Thụy Sĩ (CHF) NGÀY: 06/05/2024 18:07
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra |
---|---|---|---|
ACB | - | 27,664 | - |
Agribank | 27,497 | 27,607 | 28,478 |
BIDV | 27,361 | 27,526 | 28,384 |
DongABank | - | 27,420 | - |
Eximbank | 27,631 | 27,686 | - |
HSBC | 27,605 | 27,605 | 28,431 |
Vietinbank | 27,503 | 27,523 | 28,473 |
VIB | - | 27,686 | - |
Sacombank | 27,787 | 27,837 | 28,402 |
SCB | 25,110 | 25,260 | 25,900 |
SHBBank | 27,667 | 27,747 | 28,417 |
Techcombank | 27,422 | 27,785 | 28,427 |
TPBank | 23,887 | 23,898 | 24,711 |
Vietcombank | 27,318 | 27,594 | 28,479 |
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên tiếng Anh | Swiss franc |
Ký hiệu | Fr., SFr. |
Tên tiếng Đức | Franken |
Tên tiếng Pháp | Franc |
Tên tiếng Romansh | Franc |
Tên tiếng Ý | Franco |
Mã tiền tệ | CHF |
Đơn vị | Rappen |
Tiền giấy | 10 CHF, 20 CHF, 50 CHF, 100 CHF, 200 CHF |
Tiền xu | 5 Rp., 10 Rp., 20 Rp., 50 Rp., 1 CHF, 2 CHF |
Ngân hàng Trung ương | Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ |
Website: | https://www.snb.ch/ |
Lưu ý:
- Franc Thụy Sĩ là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ và Liechtenstein. Nó cũng được sử dụng rộng rãi ở Campione d’Italia, Ý.
- Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 Rappen.
- Tiền xu 2 CHF được giới thiệu vào năm 2021 và là tiền xu lưu hành có giá trị cao nhất ở Thụy Sĩ.
- Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ chịu trách nhiệm phát hành và quản lý Franc Thụy Sĩ.
- Franc Thụy Sĩ được coi là một trong những loại tiền tệ ổn định nhất trên thế giới.