Tỷ giá Đô Canada (CAD) trong nước hôm nay
Sjcdanang.vn cập nhật Tỷ giá CAD ngân hàng, giá Đô Canada trong nước, đổi tiền CAD sang VND hôm nay 19/05/2024 tại các ngân hàng: ACB, Agribank, BIDV, DongABank, Eximbank, HSBC, Vietinbank, VIB, Sacombank, SCB, SHBBank, Techcombank , TPBank, Vietcombank và thị trường “chợ đen” như sau.
BẢNG TỶ GIÁ Đô Canada (CAD) NGÀY: 19/05/2024 11:07
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra |
---|---|---|---|
ACB | 18,276 | 18,386 | 18,865 |
Agribank | 18,327 | 18,401 | 18,952 |
BIDV | 18,253 | 18,363 | 18,854 |
DongABank | 17,630 | 17,740 | 18,110 |
Eximbank | 18,321 | 18,376 | 18,936 |
HSBC | 18,169 | 18,375 | 18,894 |
Vietinbank | 18,384 | 18,394 | 19,094 |
VIB | 18,263 | 18,393 | 19,051 |
Sacombank | 18,456 | 18,506 | 18,962 |
SCB | 17,340 | 17,450 | 18,130 |
SHBBank | 18,164 | 18,264 | 18,902 |
Techcombank | 18,167 | 18,443 | 19,054 |
TPBank | 17,776 | 17,810 | 18,381 |
Vietcombank | 18,213 | 18,397 | 18,987 |
Thông tin về Đô Canada
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên tiếng Anh | Canadian dollar |
Ký hiệu | ,Can, C$, CA$ hoặc CAD |
Đơn vị | Cent |
Tiền giấy | $5, $10, $20, $50, $100 |
Tiền xu | 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, $1 |
Website | https://www.bankofcanada.ca/ |
Lưu ý:
- Ký hiệu $ thường được sử dụng để chỉ Đô Canada, nhưng để phân biệt với các loại tiền tệ khác cũng được gọi là đô la (ví dụ: Đô la Mỹ), có thể viết tắt là C$.
- Đô la Canada được chia thành 100 cent.